
Phù hợp với các tiêu chuẩn: IEST-RP-CC002.2 và AS1386.5
Tiêu chuẩn khí sạch: ISO14664.1 Class 3, IEST-CC1001, IEST-G-CC1002 và tiêu chuẩn khí sạch khác.
Tiêu chuẩn màng lọc: IEST-RP-CC034.1, IEST-RP-CC007.1, IEST-RP-CC001.3 và EN1822.
Độ sạch trong vùng làm việc: theo tiêu chuẩn ISO14644.1 Class 3
- Thông tin chi tiết




Hộp lọc hepa là một trong những thiết bị được lắp bên trên của phòng sạch, có tác dụng lọc khí sạch và khuyết tán khí đều vào bên trong của phòng sạch.
Hộp lọc hepa bao gồm hộp lọc bằng thép sơn tĩnh điện hoặc inox, khôngkhí đầu vào được nối vào ống gió trong hệ thống cung cấp gió tươi, khí được lọc bởi bộ lọc hepa có hiệu suất lọc >99.97% cho các hạt bụi 0.3 micron và được khuyết tán đều dòng khí vào trong phòng sạch.
Phù hợp với các tiêu chuẩn: IEST-RP-CC002.2 và AS1386.5
Tiêu chuẩn khí sạch: ISO14664.1 Class 3, IEST-CC1001, IEST-G-CC1002 và tiêu chuẩn khí sạch khác.
Tiêu chuẩn màng lọc: IEST-RP-CC034.1, IEST-RP-CC007.1, IEST-RP-CC001.3 và EN1822.
Độ sạch trong vùng làm việc: theo tiêu chuẩn ISO14644.1 Class 3
MODEL |
KÍCH THƯỚC |
KÍCH THƯỚC |
KÍCH THƯỚC MIỆNG GIÓ |
||||
DÀI |
RỘNG |
CAO |
DÀI |
RỘNG |
CAO |
||
HKFBO-5 |
305 |
305 |
150 |
365 |
365 |
500 |
150 |
HKFBO-9 |
605 |
610 |
150 |
365 |
670 |
500 |
200 |
HKFBO-17 |
610 |
610 |
150 |
670 |
670 |
500 |
250 |
HKFBO-21 |
610 |
760 |
150 |
670 |
820 |
500 |
300 |
HKFBO-26 |
610 |
915 |
150 |
670 |
975 |
500 |
300 |
HKFBO-34 |
610 |
1220 |
150 |
670 |
1280 |
500 |
300*2 |
HKFBO-32 |
610 |
610 |
292 |
670 |
670 |
650 |
300 |
HKFBO-41 |
610 |
760 |
292 |
670 |
820 |
650 |
300 |
HKFBO-48 |
610 |
915 |
292 |
670 |
975 |
650 |
300 |
LOẠI |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||||||
Vỏ thiết bị |
Thép sơn tĩnh điện, inox |
||||||
Nắp khuyết tán khí |
Thép sơn tĩnh điện, inox , đục lổ ø 6mm |
||||||
Cấp độ lọc |
>99.97% hạt bụi 0,3 micron |
||||||
Vật liệu cách nhiệt |
PE 10mm (tùy vào yêu cầu của khách hàng) |
||||||
Van chỉnh gió |
Tùy vào yêu cầu của khách hàng |